Bảng giá - Bảng giá răng thẩm mỹ
PHỤC HÌNH RĂNG SỨ CỐ ĐỊNH THẨM MỸ
STT | LOẠI | DỊCH VỤ | ĐƠN VỊ | ĐƠN GIÁ (VNĐ) | BẢO HÀNH |
1 | Verneer (Mặt dán sứ) | Verneer sứ Lava Esthetic, Plus | 1 chiếc | 12.000.000 | 15 năm |
2 | Verneer sứ Emax HT Full | 1 chiếc | 10.000.000 | 10 năm | |
4 | Verneer sứ Emax Press | 1 chiếc | 8.000.000 | 10 năm | |
5 | Verneer sứ Cercon, DDBio | 1 chiếc | 7.000.000 | 10 năm | |
6 | Verneer sứ Zirconia | 1 chiếc | 5.000.000 | 10 năm | |
7 | Chụp răng toàn sứ | Vàng 18K | 1 chiếc | theo giá thi trường | 15 năm |
8 | Bio HPP phủ sứ siêu cao cấp (PEEK) | 1 chiếc | 15.000.000 | 15 năm | |
9 | Lava Esthetic, Lava Plus | 1 chiếc | 10.000.000 | 15 năm | |
10 | HT Smile | 1 chiếc | 8.000.000 | 10 năm | |
12 | Emax HT Full | 1 chiếc | 8.000.000 | 10 năm | |
13 | Sườn Cercon phủ sứ Emax | 1 chiếc | 7.000.000 | 10 năm | |
14 | Cercon HT Full, TaNaka Multi Full | 1 chiếc | 7.000.000 | 10 năm | |
15 | Cercon | 1 chiếc | 6.000.000 | 10 năm | |
16 | Emax Press | 1 chiếc | 6.000.000 | 10 năm | |
17 | DDBio, TaNaKa Light | 1 chiếc | 5.000.000 | 10 năm | |
18 | Zirconia Full | 1 chiếc | 4.000.000 | 10 năm | |
19 | Zirconia | 1 chiếc | 3.000.000 | 10 năm | |
20 | Chụp răng kim loại | Titan nguyên khối | 1 chiếc | 5.000.000 | trọn đời |
21 | Sứ kim loại Titan (96%) | 1 chiếc | 3.000.000 | 5 năm | |
22 | Sứ kim loại Titan (6%) | 1 chiếc | 2.000.000 | 3 năm | |
23 | Sứ kim loại thường | 1 chiếc | 1.000.000 | 3 năm | |
24 | Titan | 1 chiếc | 8 00.000 | 5 năm | |
25 | Kim loại thường | 1 chiếc | 500.000 | 5 năm | |
26 | Nhựa PPMA | 1 chiếc | 500.000 | không bảo hành | |
27 | Onlay, Inlay | Làm loại nào bằng tiền loại đó | 1 chiếc | - | 10 năm |