Bảng giá - Bảng giá tổng quát

Nha khoa số DXC thành lập  do Bác sĩ Bùi Đức Xuyên đứng tên và làm chủ đã phục vụ khách hàng xuyên suốt 15 năm qua tại một địa chỉ duy nhất. Nay đã là Nha Khoa số DXC , với đội ngũ bác sĩ kinh nghiệm trên 25 năm trong nghề, thường xuyên tham gia các khóa đào tạo liên tục sau Đại học về các lĩnh vực chuyên sâu trong và ngoài nước. Dịch vụ Nha Khoa Tân Định có bác sĩ phụ trách từng mảng dịch vụ riêng biệt, chuyên thực hiện những ca khó, đòi hỏi kinh nghiệm, trình độ chuyên môn, kỹ thuật cao, mang lại hiệu quả điều trị khiến khách hàng hài lòng nhất. Trám răng thẩm mỹ. Phục hình răng giả tháo lắp toàn hàm. Phục hình răng sứ thẩm mỹ. Tẩy trắng răng bằng công nghệ Laser Zoom ll. Niềng răng chuyên sâu. Nhổ răng/tiểu phẫu. Cạo vôi răng bằng công nghệ sóng siêu âm. Cấy ghép răng giả bằng công nghệ implant. Và các dịch vụ khác…

 

 

DỊCH VỤ

ĐƠN VỊ

ĐƠN GIÁ (VNĐ)

      

Chốt kim loại bán sẵn

1 chốt

 500.000

      

Chốt không kim loại (sợi thủy tinh)

1 chốt

 700.000

      

Chốt kim loại công nghệ đúc

1 chốt

 1.000.000

      

Chốt Zirconia (Cad/Cam)

1 chốt

2.000.000

      

I. ĐIỀU TRỊ NỘI NHA THÔNG THƯỜNG

 

      

Điều trị tủy răng sữa

1 răng

 500.000

      

Điều trị tủy răng cửa, răng nanh

1 răng

600.000

      

Điều trị tủy răng tiền hàm

1 răng

 800.000

      

Điều trị tủy lại

1 ống tủy

 1.000.000

      

Điều trị tủy răng hàm lớn

1 răng

 1.500.000

      

II. ĐIỀU TRỊ NỘI NHA CÔNG NGHỆ CAO (ĐÃ BAO GỒM CHỤP CT)  TRÁM BÍT ỐNG TỦY BẰNG MTA

 

      

Điều trị tủy răng cửa bằng MTA

1 răng

 1.500.000

      

Điều trị tủy răng hàm nhỏ bằng MTA

1 răng

 2.000.000

      

Điều trị tủy răng hàm lớn bằng MTA

1 răng

 3.000.000

      

Che thủng sàn bằng MTA

1 răng

1.000.000

      

Che tủy MTA nhóm răng cửa và rang hàm nhỏ

1 răng

2.000.000

      

Che tủy MTA nhóm răng hàm lớn

1 răng

3.000.000

      
         

DỊCH VỤ HÀN TRÁM

ĐƠN

VỊ

ĐƠN

GIÁ

(VNĐ)

      

Trám tạm Eugenate

1 răng

 100.000

      

Trám bít hố rãnh

1 răng

 100.000

      

Trám răng sữa

1 răng

 150.000

      

Trám GIC - Glass Inomer Cement (Trám Fuji)

1 răng

 150.000

      

Trám răng Composite

1 răng

 200.000

      

Trám cổ răng

1 răng

 250.000

      

Trám cổ răng Composite Nano

1 răng

500.000

      

Trám răng thẩm mỹ LAZER TECH

1 răng

 500.000

      

ĐIỀU TRỊ NHA CHU

        

DỊCH VỤ

ĐƠN VỊ

ĐƠN GIÁ (VNĐ)

      

Cạo vôi răng & đánh bóng (Mức độ 1)

1 ca

 200.000

      

Cạo vôi răng & đánh bóng (Mức độ 2)

 1 ca

 250.000

      

Cạo vôi răng & đánh bóng (Mức độ 3)

1 ca

 300.000

      

Chăm sóc nha chu và làm sạch sâu EMS

1 ca

 500.000

      

Điều trị viêm nha chu (nạo túi lợi)

1 răng

1.000.000

      

Điều trị viêm nướu (Ép máng đặt thuốc)

1 ca

 1.000.000

      

Điều trị viêm nướ bằng Lazer

1 răng

500.000

      

Điều trị viêm nướu bằng Lazer (đợt 10 ngày)

1 ca

 3.000.000

      

 PHẪU THUẬT TẠO HÌNH NHA CHU

        

DỊCH VỤ

ĐƠN VỊ

ĐƠN GIÁ (VNĐ)

      

Phẫu thuật cười hở lợi, che phủ thân răng

răng

 1.000.000

      

Cắt lợi trùm răng khôn, phanh môi,phanh lưỡi bằng dao

ca

1.500.000

      

Phẫu thuật cắt lợi trùm răng khôn, phanh môi, lưỡi bằng Lazer

ca

 2.000.000

      

Máng chỉnh khớp thái dương, máng nghiến

máng

3.000.000

      

Phẫu thuật ghép lợi sừng hóa, cắt chóp

răng

 3.000.000

      

Phẫu thuật tạo hành lang

liệu trình

18.000.000

      

PHẪU THUẬT TẠO HÌNH NHA CHU + NHỔ RĂNG

        

STT

DỊCH VỤ

ĐƠN VỊ

ĐƠN GIÁ (VNĐ)

          

I. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH NHA CHU

 

 

          

1

Phẫu thuật làm dài thân răng bằng lazer

1 răng

1.500.000

          

2

Phẫu thuật chữa cười hở lợi

1 hàm

15.000.000

          

II. NHỔ RĂNG

 

 

          

1

Nhổ răng sữa

1 răng

 50.000

          

2

Nhổ răng hàm nhỏ (4, 5)

1 răng

 500.000

          

3

Nhổ chân răng, răng một chân

1 răng

 500.000

          

4

Nhổ răng lung lay độ III-IV

1 răng

 500.000

          

5

Nhổ răng khôn mọc thẳng lung lay độ III, IV

1 răng

7 00.000

          

6

Nhổ răng khôn mọc thẳng lung lay độ I, II

1 răng

1.000.000

          

 

7

Nhổ chân răng bằng phương pháp phẫu thuật ít sang chấn (răng đã điều trị tủy canxi hóa chân ổ răng)

1 chân răng

1.000.000

          

8

Nhổ răng hàm lớn (6, 7)

1 răng

1.000.000

          

9

Nhổ răng khôn mọc thẳng

1 răng

1.500.000-2.000.000

          

10

Nhổ răng khôn mọc lệch 45°

1 răng

2.000.000-3.000.000

          

11

Nhổ răng khôn mọc lệch 90°

1 răng

 3.000.000

          

12

Nhổ răng khôn mọc ngầm, lệch 90°

1 răng

5.000.000

          

13

Nhổ răng hai thì bằng công nghệ cao kết hợp vật liệu kích thích trồi răng MTA

1 răng

4.000.000-5.000.000

          
 TẨY TRẮNG RĂNG            

STT

DỊCH VỤ

ĐƠN VỊ

ĐƠN GIÁ (VNĐ)

          

1

Tẩy trắng răng tại nhà 2 ống thuốc

1 ca

 1.500.000

          

2

Tẩy trắng răng tại phòng khám Lazer Whitening

1 ca

 2.500.000

          

3

Tẩy trắng răng kết hợp tại nhà 2 ống thuốc và Lazer Whitening

1 ca

 3.500.000

          

4

Tẩy trắng răng Philips Zoom

1 ca

 5.000.000

          
 

CẤY GHÉP IMPLANT VÀ PHỤC HÌNH ĐƠN LẺ

            

STT

LOẠI TRỤ

IMPLANT

(Phần chân)

XUẤT XỨ

 

 

ĐƠN GIÁ

 

BẢO HÀNH

  

Trụ implant

(Chân)

 

Tùy chọn Abutment (Thân)

 

Mão răng (Phục hình)

Abutment bán sẵn

Customized Titanium

Multi

Abutment

Customized Zirconia

Customized

Biohpp

(Peek)

Customized

Abutment

Vàng 18K

1

Straumann BLX

Thụy sĩ

30

10

12

14

14

15

Theo giá vàng thị trường

Theo bảng

giá

phục hình răng

Trọn đời

  

2

Straumann BLT SLActive

Thụy sĩ

22

3

Straumann BLT SLA

Thụy sĩ

20

4

NobelActive TiUltra

Mỹ

18

10

12

14

14

19 năm

  

5

BTI

Tây Ban Nha

14

 

 

 

8

 

 

 

10

 

 

12

 

 

12

 

 

15

6

Tekka

Pháp

15 năm

  

7

Dentium

Hàn quốc

6

4

6

8

8

10

10 năm

  
 

TRỒNG RĂNG TOÀN HÀM, BÁN HÀM TRÊN IMPLANT ALL ON 4, 5, 6

            

STT

LOẠI TRỤ

IMPLANT

(Phần chân)

XUẤT XỨ

 

 

ĐƠN GIÁ

 

BẢO HÀNH

Trụ implant

(Chân)

Multi-Abutment (Thân)

 

Khung hàm

Mão răng

(Phục hình)

Tùy chọn 

01     

    Tùy chọn

        02

 

Tùy chọn 01

Tùy chọn 02

Thẳng

Nghiêng

Nhựa

(có thanh

bar đúc và răng nhựa)

Titan và

Co.Cr

(Đúc)

Titanium,

Co.Cr

(Cad/Cam)

Zirconia

Biohpp (Peek)

Vàng 18K

1

Straumann BLX

Thụy sĩ

30

14

 

16

20

25

40

40

60

Theo giá vàng thị trường

Theo bảng

giá

phục hình răng

Trọn đời

2

Straumann BLT SLActive

Thụy sĩ

22

3

Straumann BLT SLA

Thụy sĩ

20

4

NobelActive TiUltra

Mỹ

18

19 năm

5

BTI

Tây Ban Nha

14

 

 

12

 

14

6

Tekka

Pháp

15 năm

7

Dentium

Hàn quốc

6

6

8

10 năm

 PHẪU THUẬT XƯƠNG HÀM            

STT

DỊCH VỤ

ĐƠN VỊ

ĐƠN GIÁ (VNĐ)

          

1

Phẫu thuật nâng xoang kín

1 răng

4.500.000

          

2

Phẫu thuật nâng xoang hở

1 xoang

15.000.000

          

3

Phẫu thuật ghép xương nhân tạo GBR

1 răng

4.000.000

          

4

Phẫu thuật ghép xương Block xương Osteon-Korea

1 răng

15.000.000

          

5

Phẫu thuật ghép xương Block xương Bio-Oss-Korea

1 răng

22.000.000

          

6

Phẫu thuật tạo hình nướu quanh Implant

1 răng

3.000.000

          

7

Phẫu thuật ghép mô liên kết, PRF (huyết tương giàu tiểu cầu)

1 răng

3.000.000

          

8

Phẫu thuật lấy trụ Implant cũ

1 trụ

3.000.000

          

9

Phẫu thuật bóc tách nang quanh chóp có ghép xương

1 nang

4.000.000

          
 

CHỈNH NHA - NIỀNG RĂNG

            

STT

DỊCH VỤ

ĐƠN VỊ

ĐƠN GIÁ (VNĐ)

          

I. NIỀNG RĂNG MẮC CÀI KIM LOẠI CHÍNH HÃNG XUẤT XỨ MỸ

 

 

          

1

Khớp cắn loại I

trọn gói

 30.000.000

          

2

Khớp cắn loại II

trọn gói

35.000.000

          

3

Khớp cắn loại III

trọn gói

40.000.000

          

II. NIỀNG RĂNG MẮC CÀI KIM LOẠI TỰ BUỘC CHÍNH HÃNG XUẤT XỨ MỸ

 

 

          

1

Khớp cắn loại I

trọn gói

 35.000.000

          

2

Khớp cắn loại II

trọn gói

40.000.000

          

3

Khớp cắn loại III

trọn gói

45.000.000

          

II. NIỀNG RĂNG MẮC CÀI SỨ CHÍNH HÃNG XUẤT XỨ MỸ

 

 

          

1

Khớp cắn loại I

trọn gói

 35.000.000

          

2

Khớp cắn loại II

trọn gói

40.000.000

          

3

Khớp cắn loại III

trọn gói

45.000.000

          

II. NIỀNG RĂNG MẮC CÀI SỨ TỰ BUỘC CHÍNH HÃNG XUẤT XỨ MỸ

 

 

          

1

Khớp cắn loại I

trọn gói

 40.000.000

          

2

Khớp cắn loại II

trọn gói

45.000.000

          

3

Khớp cắn loại III

trọn gói

50.000.000

          
 

  CHỈNH NHA - NIỀNG RĂNG

            

STT

DỊCH VỤ

ĐƠN VỊ

ĐƠN GIÁ (VNĐ - USD)

          

1

Nong rộng hàm tháo lắp

Hàm

2.000.000

          

2

Cấy Minivis hỗ trợ

Cái

2.000.000

          

3

Hàm trainer

Hàm

3.000.000

          

4

Cung Lưỡi (hạn chế đá lưỡi)

Hàm

4.000.000

          

5

Nong rộng hàm cố định

Hàm

4.000.000

          

6

Chỉnh nha tạo khung

Hàm

8.000.000

          

7

Niềng răng tiền chỉnh nha bằng hàm tháo lắp

Hàm

5.000.000 – 10.000.000

          

8

Niềng răng mắc cài kim loại thường

Trọn gói

20.000.000 – 30.000.000

          

9

Niềng răng không mắc cài DXC Align

Trọn gói

40.000.000 – 60.000.000

          

10

Niềng răng không mắc cài INVISALIGN( Mỹ)

 Trọn gói

 $3.500 - $5.000

          
 


PHỤC HÌNH THÁO LẮP

            

STT

LOẠI

DỊCH VỤ

ĐƠN VỊ

ĐƠN GIÁ (VNĐ-USD)

         

1

Siêu cao cấp

Khung hàm bằng vàng 18K (tùy theo giá vàng từng thời điểm)

1 hàm

30.000.000-50.000.000

         

2

Cao cấp

Hàm khung mềm Confort

1 hàm

$1.500

         

3

    Hàm khung liên kết bằng Biotan (Đức) - Mắc cài đôi 99.5% Titan, siêu nhẹ, bền, đẹp

1 hàm

 25.000.000

         

4

    Hàm khung liên kết bằng Biotan (Đức) - Mắc cài đơn 99.5% Titan, siêu nhẹ, bền, đẹp

1 hàm

 20.000.000

         

5

Hàm khung bằng Biotan (Đức) - 99.5% Titan, siêu nhẹ, bền, đẹp

1 hàm

 15.000.000

         

6

Nền hàm nhựa IvoBase (Đức)

1 hàm

12.000.000

         

7

Hàm nhựa cường lực Đức, Nhật

1 hàm

 10.000.000

         

8

Nền hàm nhựa dẻo Nhật

1 hàm

 10.000.000

         

9

Trung bình

Hàm khung liên kết Titan (Đức) - Titan 6%

1 hàm

 10.000.000

         

10

Hàm nhựa dẻo (Việt Nam)

1 hàm

 5.000.000

         

11

Hàm khung Titan (Đức) - Titan 6%

1 hàm

 5.000.000

         

12

Hàm nhựa cứng (Việt Nam)

1 hàm

 3.000.000

         

13

Lên răng trên hàm tháo lắp

Đệm hàm mềm

1 hàm

 1.000.000

         

14

Răng sứ

1 răng

 800.000

         

15

Răng Composite

1 răng

600.000

         

16

Răng nhựa Mỹ, Nhật

1 răng

 300.000

         

17

Răng nhựa Việt Nam, Trung Quốc

1 răng

100.000

         
 

PHỤC HÌNH RĂNG SỨ CỐ ĐỊNH THẨM MỸ

            

STT

LOẠI

DỊCH VỤ

ĐƠN VỊ

ĐƠN GIÁ (VNĐ)

BẢO HÀNH

        

1

Verneer (Mặt dán sứ)

Verneer sứ Lava Esthetic, Plus

1 chiếc

 12.000.000

15 năm

        

2

Verneer sứ Emax HT Full

1 chiếc

 10.000.000

10 năm

        

4

Verneer sứ Emax Press

1 chiếc

 8.000.000

10 năm

        

5

Verneer sứ Cercon, DDBio

1 chiếc

 7.000.000

10 năm

        

6

Verneer sứ Zirconia

1 chiếc

 5.000.000

10 năm

        

7

Chụp răng toàn sứ

Vàng 18K

1 chiếc

theo giá thi trường

15 năm

        

8

Bio HPP phủ sứ siêu cao cấp (PEEK)

1 chiếc

 15.000.000

15 năm

        

9

Lava Esthetic, Lava Plus

1 chiếc

 10.000.000

15 năm

        

10

HT Smile

1 chiếc

 8.000.000

10 năm

        

12

Emax HT Full

1 chiếc

 8.000.000

10 năm

        

13

Sườn Cercon phủ sứ Emax

1 chiếc

 7.000.000

10 năm

        

14

Cercon HT Full, TaNaka Multi Full

1 chiếc

 7.000.000

10 năm

        

15

Cercon

1 chiếc

 6.000.000

10 năm

        

16

Emax Press

1 chiếc

 6.000.000

10 năm

        

17

DDBio, TaNaKa Light

1 chiếc

 5.000.000

10 năm

        

18

Zirconia Full

1 chiếc

 4.000.000

10 năm

        

19

Zirconia

1 chiếc

 3.000.000

10 năm

        

20

Chụp răng kim loại

Titan nguyên khối

1 chiếc

 5.000.000

trọn đời

        

21

Sứ kim loại Titan (96%)

1 chiếc

 3.000.000

5 năm

        

22

Sứ kim loại Titan (6%)

1 chiếc

 2.000.000

3 năm

        

23

Sứ kim loại thường

1 chiếc

 1.000.000

3 năm

        

24

Titan

1 chiếc

 8 00.000

5 năm

        

25

Kim loại thường

1 chiếc

 500.000

5 năm

        

26

Nhựa PPMA

1 chiếc

 500.000

không bảo hành

        

27

Onlay, Inlay

Làm loại nào bằng tiền loại đó

1 chiếc

 -

10 năm